Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhễ nhại


t. Nói mồ hôi chảy xuống đầm đìa: Cuốc vườn ngoài nắng, khắp người mồ hôi nhễ nhại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.